Results
|
|
Huế mùa xuân : thơ / Thanh Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.922134 TH-H 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-H 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 TH-H 1975. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 TH-H 1975.
|
|
|
|
|
|
Anna Karênina : hai tập. Tập 2 / L. Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca ... [et al] by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON(2) 1979. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 TON(2) 1979, ...
|
|
|
Xi măng : tiểu thuyết / F. Glatkốp ; Ngd. : Nguyễn Hoàng, Anh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 891.73 GLA 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GLA 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 GLA 1974. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 GLA 1974, ...
|
|
|
|
|
|
Xung kích : tiểu thuyết / Nguyễn Đình Thi by
Edition: In lần 8
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-T 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1976, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922334 NG-T 1976, ...
|
|
|
Những năm sáu mươi : thơ / Huy Cận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922134 HU-C 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HU-C 1968. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 HU-C 1968, ...
|
|
|
|
|
|
Vùng lò rạn nứt : tập kịch ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9222008 VUN 1977, ...
|
|
|
Chuyến xe ra : tập truyện ngắn / Nguyễn Kiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K 1972. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NG-K 1972, ...
|
|
|
Trước giờ nổ súng : tiểu thuyết / Lê Khâm by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 LE-K 1976. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 LE-K 1976, ...
|
|
|
Đất nước đứng lên : tiểu thuyết / Nguyên Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-N 1956.
|
|
|
|
|
|
Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống : tiểu luận-Phê bình / Hoàng Trung Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-T 1979. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.92209 HO-T 1979, ...
|
|
|
Con đường đau khổ. Tập 2, năm mười tám / A. Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TOL(2) 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 891.73 TOL(2) 1974, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 TOL(2) 1974, ...
|
|
|
|
|
|
Sử ký. Tập 2 / Tư Mã Thiên ; Ngd. : Nhữ Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TU(2) 1963.
|
|
|
Cái sân gạch. Vụ lúa chiêm : tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 ĐA-V 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 ĐA-V 1972, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922334 ĐA-V 1972, ...
|
|
|
Fôma Gorđep / Macxim Gorki ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng, Võ Minh Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GOR 1965. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 891.73 GOR 1965, ...
|
|
|
Gào thét : truyện ngắn / Lỗ Tấn ; Ngd. : Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.13 LO 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 LO 1961, ...
|