Refine your search

Your search returned 648 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Gương sáng danh nhân : Thứ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.

Gương sáng danh nhân : Hòa / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.

Gương mặt văn học Thăng Long / Cb. : Nguyễn Huệ Chi ; Biên soạn : Phạm Tú Châu ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 GUO 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 GUO 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 GUO 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 GUO 2010.

Cái vô hạn trong lòng bàn tay : từ Big Bang đến giác ngộ / Matthieu Ricard, Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch by
Edition: In lần thứ 11
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 294.301 RIC 2023.

Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ = the universe in a nutshell / Stephen Hawking ; Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Hồng Nam dịch ; Đặng Vĩnh Thiên, Chu Hảo hiệu đính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 530.12 HAW 2023.

Trả lời ngắn gọn những câu hỏi lớn = brief answers to the big questions / Stephen Hawking ; Nguyễn Văn Liễn dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 501 HAW 2023.

Thơ giữa đời thường / Nguyễn Bùi Vợi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-V 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-V 1990.

Từ chợ Đồng Xuân / Lý Thị Trung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LY-T 1979.

Thắng bại : tiểu thuyết / Nguyễn Văn Hồng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-H 2004, ...

Học tập và lao động bí quyết của mọi thành công : gương lập thân, lập nghiệp của danh nhân và doanh nhân / Phạm Văn Vĩnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 PH-V 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 PH-V 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 PH-V 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 PH-V 2003.

<50=Năm mươi> năm kinh nghiệm quản lý thành công nhất thế giới / Bs. : Phương Quân ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 NAM 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 NAM 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 NAM 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 NAM 2004, ...

Tagore - văn và người / Đỗ Thu Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (13)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ...

Con thuyền chưa rời bến / Trương Hữu Ngà, Vũ Quang Vinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1984
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Dòng sông thơ ấu / Nguyễn Quang Sáng by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NG-S 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-S 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-S 1987, ...

Tin học cơ bản thông qua hình ảnh : Tủ sách chất lượng cao Eligroup, Mô phỏng đơn giản hoá máy tính, Kết hợp hình ảnh 3D sinh động
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 004 TIN 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004 TIN 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 004 TIN 2000. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Hai người buồng bên kia / Lê Bầu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LE-B 1993, ...

Mạn đàm nhân sinh / Matsushita Kōnosuke ; Người dịch: Phạm Thu Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 128 MAT 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 128 MAT 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 128 MAT 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Ngày về : tập truyện ký về kháng chiến chống thực dân Pháp và giải phóng thủ đô
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 NGA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NGA 2004.

Về công tác thư viện : các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện / Bs. : Nguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 VEC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 VEC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 VEC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 348.597 VEC 2002, ...

<100=Một trăm> nhà văn thế giới thế kỷ XX / Nguyễn Tri Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 NG-N 2006.

Pages