Results
|
|
Gương sáng danh nhân : Thứ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Hòa / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ giữa đời thường / Nguyễn Bùi Vợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-V 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-V 1990.
|
|
|
Từ chợ Đồng Xuân / Lý Thị Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LY-T 1979.
|
|
|
Thắng bại : tiểu thuyết / Nguyễn Văn Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-H 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tagore - văn và người / Đỗ Thu Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (13)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Dòng sông thơ ấu / Nguyễn Quang Sáng by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NG-S 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-S 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-S 1987, ...
|
|
|
|
|
|
Hai người buồng bên kia / Lê Bầu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LE-B 1993, ...
|
|
|
Mạn đàm nhân sinh / Matsushita Kōnosuke ; Người dịch: Phạm Thu Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 128 MAT 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 128 MAT 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 128 MAT 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<100=Một trăm> nhà văn thế giới thế kỷ XX / Nguyễn Tri Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 NG-N 2006.
|