Refine your search

Your search returned 725 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
From Saigon to Ho Chi Minh city : A Path of 300 years / Ed. : Nguyen Khac Vien, Huu Ngoc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7 FRO 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 FRO 1998, ...

Vương Thuý Kiều : chú giải tân truyện / Nguyễn Du ; Chú thích và bình luận bản in năm 1952 : Tản Đà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 NG-D 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 NG-D 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D 2000.

Cha tôi Đặng Tiểu Bình những năm tháng Cách mạng văn hoá / Mao Mao ; Ngd. : Lê Bầu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 MAO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 MAO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 MAO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 MAO 2001.

Công chúa Xuntana và các con gái : Dịch từ tiếng Nga có đối chiếu bản tiếng Anh / Jean P. Sasson ; Ngd.: Mai Quảng, Minh Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 892.7 SAS 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 892.7 SAS 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 892.7 SAS 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 892.7 SAS 2000.

Điểm hẹn không thể thay đổi : tiểu thuyết hình sự / A-ca-đi, Gê-ô-gi Vai-nhê-rư ; Ngd.: Hoàng Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 ACA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ACA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 ACA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 ACA 2000.

Nghiên cứu xã hội thực nghiệm / Kromrey Helmut by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 301 HEL 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301 HEL 1999.

Các câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế : Kinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ / Đinh Trường Hinh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Washington, DC : Ngân hàng Thế giới, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.951 CAC 2014.

Mark Zuckerberg : Hiệu ứng Facebook và cuộc cách mạng toàn cầu của mạng xã hội / David Kirkpatrick ; Ngd. : Tùng Linh, Nguyễn Linh Giang, Hoàng Ngọc Bích by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.7/61006754 KIR 2011.

Kiến tạo chính sách ứng phó với biến đổi khí hậu ở vùng đồng bằng sông Cửu Long : sách chuyên khảo / Hà Huy Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.73874 HA-N 2020. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.73874 HA-N 2020.

Miền đất hứa của tôi :  khải hoàn và bi kịch của Israel / Ari Shavit ; Kiều Thị Thu Hương dịch ; Võ Minh Tuấn hiệu đính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 956.054 SHA 2018.

Mã gen của nhà cải cách: những mô hình kinh doanh đột phá xuất phát từ đâu? = The innovator's DNA / Jeff Dyer , Hal Gregersen , Clayton M. Christensen ; Kim Diệu dịch by
Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.4063 DYE 2018.

Ngủ ngon theo phương pháp Stanford: cuộc cách mạng về giấc ngủ = The Stanford method for ultimate sound sleep / Seiji Nishino ; Nguyễn Ngọc Anh dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 613.794 NIS 2021.

Tự do cảm xúc, sống đời nhẹ tênh / Trương Đức Phân ; Dịch: Quỳnh Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 152.4.

101+ mẹo sinh tồn với Tiếng Anh / Hyunjeong Yoo ... [et al.] ; Nghĩa Ngoại Ngữ dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428 MOT 2022.

Bạn đỡ ngu ngơ rồi đấy / David Mcraney ; Voldy dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 153.43 McR 2022.

Gốm Bát Tràng thế kỷ XIV-XIX = Bat trang ceramics 14th-19th century / Phan Huy Lê, Nguyễn Đình Chiên, Nguyễn Quang Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 738 PH-L 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 738 PH-L 1995.

Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Quyển 3, Các động lực văn hoá và xã hội. Tập 1 / Cb. : Shumpei Kumon, Henry Rosovsky by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH-Viện kinh tế thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330.952 KIN(3.1) 1994, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.952 KIN(3.1) 1994, ...

Làm đi, sợ chi! / Scott Allan ; Chiến Thắng dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 152.46 ALL 2022.

Tập du ký mới và kỳ thú về Vương quốc Đàng Ngoài / Tavernier Jean-Baptiste ; Ngd. : Lê Tư Lành ; Hđ. : Nguyễn Thừa Hỷ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.70272 TAV 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70272 TAV 2005, ...

Pages