Results
|
|
Nhà báo hiện đại = News reporting and writing / Ngd. : Trần Đức Tài ... [et al.] by Series: The Missouri Group
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 070.4 NHA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070.4 NHA 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 070.4 NHA 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tạp bút / Tô Hoài by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 TO-H 2007, ...
|
|
|
Nghiên cứu triết học cơ bản / Lý Chấn Anh ; Ngd. : Nguyễn Tài Thư by Series: Tủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 107 LY-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 107 LY-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 107 LY-A 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 107 LY-A 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tứ thập nhất pháo / Mạc Ngôn; Ngd. : Trần Trung Hỷ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Văn nghệ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 MAC 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 MAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 MAC 2007, ...
|
|
|
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm / Trần Linh Thước by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 572 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 572 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 572 TR-T 2007, ...
|
|
|
<101> triết gia / Mai Sơn ; Hđ. : Bùi Văn Nam Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 109 MA-S 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 109 MA-S 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 109 MA-S 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 109 MA-S 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần Văn Địch by
Edition: In lần 7 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.8 TR-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồ thị và các thuật toán / Hoàng Chí Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 511 HO-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511 HO-T 2007.
|
|
|
V.I.Lê - Nin Tuyển tập . Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.43 LEN(1) 2007.
|
|
|
|
|
|
Átlantích nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / Shirley Andrews ; Ngd. : Đặng Trần Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.94 AND 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 AND 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001.94 AND 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001.94 AND 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007.
|
|
|
|
|
|
Văn bản mới về một số chế độ, chính sách đối với cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59709 VAN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.59709 VAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.59709 VAN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59709 VAN 2007.
|
|
|
Các quy định về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAC 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAC 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAC 2007.
|
|
|
Quy định mới hướng dẫn thi hành Luật đường sắt năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59709 QUY 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.59709 QUY 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.59709 QUY 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59709 QUY 2007.
|