Results
|
|
|
|
|
Ngàn lẻ một đêm. Tập III / Ngd. : Cổ Lệ Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khai trí, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 NGA(3) 1972.
|
|
|
|
|
|
Truyện cổ tích thế giới. Tập 2 / Chọn dịch : Thái Bá Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.2 TRU(2) 1997, ...
|
|
|
Ví giao duyên : nam nữ đối ca / Nguyễn Khắc Xương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-X) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-X) 2010.
|
|
|
|
|
|
安徒生童话精选
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海: 上海译文, 1991
Title translated: Tuyển tập truyện thần thoại nước ngoài.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TUY 1991.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập truyện thơ Mường. Tập 2 / Bs. : Hoàng Anh Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 TUY(2) 1986, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản / Nguyễn Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (43)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Truyện cổ Phật giáo : Ông Thiện Ông ác / Cb. : Trần Lâm Huy ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ...
|
|
|
Truyện dân gian thế giới : 5 tập. Tập 3: / Ngd. : Hoàng Thuý Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999.
|
|
|
|
|
|
Truyện dân gian thế giới : Năm tập. Tập 5: Trung quốc, Tuốcmêni, Xécbi / Ngd. : Hoàng Thuý Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyền thoại dân tộc Tày / Sưu tầm, kể lại: Triều Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(HUY) 2011.
|
|
|
|