Results
|
|
Bên bờ sông Lô : tập truyện / Nguyễn Đình Thi by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1971. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1971, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922334 NG-T 1971, ...
|
|
|
Bão biển : tiểu thuyết. Tập 1 / Chu Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1978, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1978, ...
|
|
|
Người tị nạn : văn xuôi và thơ / Lê Vĩnh Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-H 1973. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922334 LE-H 1973, ...
|
|
|
Luyện thêm chất thép cho ngòi bút : bình luận văn học / Nam Mộc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NA-M 1978. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 NA-M 1978, ...
|
|
|
Trước lửa : tiểu thuyết / Xuân Cang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 XU-C 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 XU-C 1973, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 XU-C 1973, ...
|
|
|
Văn học dân gian. Tập 1 Series: Hợp tuyển thơ văn Việt Nam
Edition: In lần 2, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 398.209597 VAN(1) 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.209597 VAN(1) 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 398.209597 VAN(1) 1977, ...
|
|
|
Đất nhỏ. Hồi sinh. Đất hoang / L.I. Brêgiơnep by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.78 BRE 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.78 BRE 1980, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.78 BRE 1980, ...
|
|
|
Sổ tay viết văn / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ Hà Nội, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 TO-H 1967.
|
|
|
Carmen : truyện chon lọc / Prôxpe Mêrimê ; Ngd. : Tô Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 MER 1981. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 843 MER 1981.
|
|
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : văn học dân tộc ít người. Tập 6, quyển 2
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 HOP(6.2) 1981. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92208 HOP(6.2) 1981, ...
|
|
|
Hài kịch Sechxpia. Tập 2 / Sechxpia ; Ngd. : Dương Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 822 SEC(2) 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 822 SEC(2) 1981. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 822 SEC(2) 1981, ...
|
|
|
Lịch sử mỹ học : nguyên thuỷ và Hy Lạp cổ đại / Đỗ Văn Khang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 111 ĐO-K 1983. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 111 ĐO-K 1983.
|
|
|
Bút máu : tập truyện ngắn / Vũ Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-H 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 VU-H 1986. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 VU-H 1986, ...
|
|
|
Con mèo lười : tuyển tập truyện thiếu nhi / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 1964. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922334 TO-H 1964, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mưa trong thành phố lạ : tập truyện / Đanin Granin ; Ngd. : Thanh Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GRA 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.73 GRA 1986, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 GRA 1986, ...
|
|
|
Păng Tegruyen / Rabôle by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 843 RAB 1983, ...
|
|
|
Hoa trên đá : thơ / Chế Lan Viên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 CH-V 1984. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922134 CH-V 1984, ...
|
|
|
Ngô Thì Nhậm trong văn học Tây Sơn / Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghĩa bình : Sở văn hoá TT Nghĩa Bình, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ...
|