Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Nghiên cứu biến động cấu trúc dòng chảy và nhiệt độ nước dọc bờ Tây Vịnh Bắc Bộ : Đề tài NCKH. QG.12.16 / Hà Thanh Hương ; Nguyễn Hồng Quang ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.465 HA-H 2014.

Nghiên cứu ứng dụng các giải thuật ngẫu nhiên để giải một số bài toán tối ưu trong mạng thế hệ mới : Đề tài NCKH. QG.12.21 / Lê Trọng Vĩnh ; Lê Đăng Nguyên ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.0151 LE-V 2014.

Tổng hợp Dimethyl 2-Hydroxy-2-(4-hydroxy-4-methylpentyl) Sucinate làm tác nhân điều chế Homoharringtonine : Đề tài NCKH. QG.12.07 / Mạc Đình Hùng ; Bùi Thái Thanh Thư ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 MA-H 2015.

Kinh tế xanh cho phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu / Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.927 KIN 2018.

Công nghệ sinh thái / Chủ biên: Lê Huy Bá ; Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : NXB. Khoa học và kỹ thuật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 628 CON 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 CON 2017.

Nông thôn mới Việt Nam một số vấn đề lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo /Chủ biên: Hồ Xuân Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.109597 NON 2018.

Ca dao Quảng Ngãi / Lê Hồng Khánh (Sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận) ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Sân khấu , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(CAD) 2016.

Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong (Nghiên cứu, giới thiệu) ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TIM) 2016.

Địa danh thành phố Đà Nẵng . Quyển 6 / Võ Văn Hòe (Sưu tầm, biên soạn) ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(ĐIA.6) 2016.

Di sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên : sưu tầm, biên soạn, giới thiệu / Vũ Tiến Kỳ, Hoàng Mạnh Thắng ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(VU-K) 2017.

Truyện kể dân gian về thầy trò thời xưa / Hộ Văn nghệ dân gian Việt Nam; Biên soạn: Kiều Thu Hoạch, Vũ Quang Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TRU) 2016.

Rừng thiên nước trong : tiểu thuyết / Trần Văn Tuấn by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TR-T 2014.

Một số nghi lễ, hội thi, trò diễn dân gian và phong tục tập quán có liên quan đến tín ngưỡng thờ Thành Hoàng Làng ở Bắc Ninh / Nguyễn Quang Khải; Hội văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Sân khấu , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-K) 2016.

Sự tích Thành Hoàng Làng ở huyện Gia Lâm và quận Long Biên, Hà Nội / Nguyễn Thị Thu Hà; Hội văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-H) 2016.

Tri thức dân gian của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (Huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La) / Phạm Công Hoan; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(PH-H) 2016.

The comfort women : historical, political, legal and moral perspectives / Kumagai Naoko ; translated by David Noble. by Series: LTCB international library selection ; no. 38.
Edition: First English edition.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English Original language: Japanese
Publication details: Tokyo : International House of Japan, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 940.5405082095 (K) KUM 2016.

Pages