Results
|
|
|
|
|
Chân dung tướng Nguỵ Sài Gòn / Nguyễn Đình Tiên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1982, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1982, ...
|
|
|
Đài hoa tím : truyện ký / Nghiêm Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1978.
|
|
|
Chuyện đời vớ vẩn : tạp văn / Nguyễn Quang Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-L 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-L 2011. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-L 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-L 2011.
|
|
|
|
|
|
Hai người và một cô gái xoè : truyện thơ / Nguyễn Tri Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-T 2006.
|
|
|
Đất nước đứng lên : tiểu thuyết / Nguyên Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-N 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-N 1963.
|
|
|
Bác Hồ Bác Tôn và các Anh / Bảo Định Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 BA-G 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BA-G 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 BA-G 2001.
|
|
|
|
|
|
Đi tìm dĩ vãng : truyện ngắn / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 CH-L 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-L 1995.
|
|
|
Phố / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 CH-L 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 CH-L 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 CH-L 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 CH-L 1999.
|
|
|
Cuộc đời dài lắm : tiểu thuyết / Chu Lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 CH-L 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-L 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 CH-L 2007, ...
|
|
|
Vòng tròn bội bạc : Tiểu thuyết / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 CH-L 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 CH-L 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 CH-L 1999, ...
|
|
|
Đoạn tuyệt : tiểu thuyết / Nhất Linh by Series: Văn chương Tự Lực Văn Đoàn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NH-L 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NH-L 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922332 NH-L 2010, ...
|
|
|
Trò chuyện, đối thoại với những người có số phận khác nhau / Đỗ Ngọc Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92284 ĐO-H 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92284 ĐO-H 2021, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92284 ĐO-H 2021, ...
|
|
|
Tuyển tập. Tập 2 / Vũ Tú Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 VU-N(2) 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-N(2) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 VU-N(2) 2014.
|
|
|
Bão táp thành đô : tiểu thuyết. Tập 2, Trăn trở / Vũ Đức Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 VU-N(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 VU-N(2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 VU-N(2) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 VU-N(2) 2004.
|
|
|
Sách đỏ Việt Nam. Phần 1, Động vật = Vietnam red data book. Part 1, Animals
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 590 SAC(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 590 SAC(1) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590 SAC(1) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Cô gái vùng ven : truyện ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 COG 1981, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 COG 1981, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|