Results
|
|
|
|
|
Thi công lắp ghép : Dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.1 LE-K 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 720 NG-M 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ vi sinh / Nguyễn Đức Lượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.62 NG-L 2014.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển robot thuyết minh và hướng dẫn : Đề tài NCKH.QG.17.69 / Chử Đức Trình by
- Chử, Đức Trình
- Trần, Quốc Long
- Nguyễn, Ngọc An
- Đinh, Triều Dương
- Lê, Thanh Hà
- Nguyễn, Việt Hà
- Phạm, Minh Triển
- Bùi, Thanh Tùng
- Trần, Thanh Tùng
- Hoàng, Văn Xiêm
- Nguyễn, Thị Thanh Vân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.892 CH-T 2020.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thập dụng 3.500 chữ thường dùng / Lệ Thiện Đạc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh : Đại học công nghiệp, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 LE 1991.
|
|
|
|