Refine your search

Your search returned 722 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hà Nội nghìn xưa / Trần Quốc Vượng, Vũ Tuấn Sán by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 TR-V 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TR-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 TR-V 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TR-V 2004.

Thủ đô Hà Nội = Hanoi capital / Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb.Hà nội , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 THU 2000.

Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : thư mục tư liệu trước 1945. Tập 2 / Chủ biên: Vũ Văn Quân by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb.Hà nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 016.3900959731 TUL(2) 2010.

Những phẩm chất nhân cách đặc trưng của người Thăng Long - Hà Nội / Chủ biên : Phạm Tất Dong ; Biên soạn : Nguyễn Văn Thủ ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.800959731 NHU 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.800959731 NHU 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.800959731 NHU 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.800959731 NHU 2010.

Bản đồ địa hình Việt Nam : Bảng chắp. N- 01, Hà Nội. Tỉ lệ 1: 1.000.000
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 199?
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5971 BAN(1) 199?. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5971 BAN(1) 199?.

Thăng Long Hà Nội một nghìn sự kiện lịch sử / Cb. : Vũ Văn Quân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 THA 2007.

Văn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội. Tập 2 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải : Nguyễn Văn Thịnh, Đinh Thanh Hiếu, Phùng Minh Hiếu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.959731 VAN(2) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.959731 VAN(2) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.959731 VAN(2) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.959731 VAN(2) 2010.

Trên mảnh đất ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TR-V 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TR-V 2000.

Kinh tế hàng hóa của Thăng Long - Hà Nội / Cb. : Nguyễn Trí Dĩnh ; Lương Xuân Quỳ, ... [et al.] by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.959731 NG-D 2010.

Tuyển tập tác phẩm về văn hóa ẩm thực Thăng Long - Hà Nội / Tuyển chọn và giới thiệu: Phạm Quang Long, Bùi Việt Thắng by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 394.10959731 TUY 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.10959731 TUY 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.10959731 TUY 2010. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Kẻ sỹ Thăng Long / Bằng Việt by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9731 BA-V 2017.

Miếng ngon Hà Nội món lạ miền Nam / Vũ Bằng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.7 VU-B 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.7 VU-B 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.7 VU-B 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.7 VU-B 2002.

Non nước Hà Nội / Quảng Văn by Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 QU-V 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 QU-V 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.97 QU-V 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 QU-V 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Ha Noi City Map : Scale 1 : 17.500
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5971 HAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5971 HAN 2001.

Hà nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 1 / Nguyễn Văn Uẩn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.597 NG-U(1) 1995.

Sổ tay người nội trợ giỏi : 365 ngày mỗi ngày một món hợp khẩu vị / Bs. : Bích Ngà, Kim Phượng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 641.5 SOT 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.5 SOT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 SOT 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Thăng Long - Hà Nội qua hình ảnh = Thăng Long - Hà Nội through the lens of time / Sưu tầm, biên soạn: Hoàng Kim Đáng by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.731 THA 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.731 THA 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.731 THA 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.731 THA 2010.

Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long - Hà Nội. Tập 1 / Sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu : Lê Minh Khuê ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223008 TUY(1) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 TUY(1) 2010.

Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long - Hà Nội. Tập 3 / Sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu : Lê Minh Khuê ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223008 TUY(3) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 TUY(3) 2010.

Hảo hán nơi trảng cát : tiểu thuyết. Tập 1 / Gióocgiơ Amađô ; Ngd. : Hoàng Thái Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 869 AMA(1) 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 869 AMA(1) 1986, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 869 AMA(1) 1986.

Pages