Results
|
|
Truyện ngắn trẻ / Tuyển chọn : Hoàng Huệ Thụ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 TRU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 TRU 1997, ...
|
|
|
Truyện cổ Mường / Bs. : Vương Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1987, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn hay 1999 / Tuyển chọn : Thái Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 TRU 1999. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học cách dung hoà cuộc sống / Sharon Wegscheider - Cruse ; Bd. : Nguyễn Kim Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 158.1 CRU 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158.1 CRU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158.1 CRU 2008.
|
|
|
Các tác vụ xử lý văn bản và công việc văn phòng với Word / Lê Thành Tây by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.52 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.52 LE-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.52 LE-T 2005.
|
|
|
Phép xã giao / Bs. : Lưu Văn Hy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 153.6 PHE 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153.6 PHE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 153.6 PHE 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 153.6 PHE 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Muôn nụ cười vui / Biên soạn : Phong Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.8 MUO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.8 MUO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.8 MUO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 808.8 MUO 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Cb. : Thạch Phương, Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 TUĐ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 TUĐ 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện tiếu lâm Trung Quốc : từ Tam Quốc đến Thanh / Tuyển chọn và dịch : Lê Văn Đình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.17 TRU 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.17 TRU 1993, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.17 TRU 1993, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|