Refine your search

Your search returned 86 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hướng dẫn giải bài tập vật lý 12 : quang hình / Lưu Đình Tuân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 535 LU-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 535 LU-T 1998, ...

Quản lý bán hàng / Hoàng Thanh by Series: Sổ tay người quản lý
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002
Other title:
  • Nghệ thuật quản trị bán hàng
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.81 HO-T 2002, ...

Hỏi đáp về luật tài chính Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp by Series: Tìm hiểu pháp luật
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001
Other title:
  • Hỏi đáp về luật tài chánh Việt Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 NG-Đ 2001, ...

<900 = chín trăm> câu đàm thoại tiếng Hoa. Quyên / Tổng hợp và Bd. : Trần Minh Khánh, Trần Trọng Tài, Nghiêm Dục Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 CHI(1) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 CHI(1) 1997, ...

Đại cương về nhà nước và pháp luật / Trần Anh Minh, Phạm Thị Thu Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.1 TR-M 1994.

<1800=Một nghìn tám trăm> mẫu câu hỏi & giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Quang Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 LE-D 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 LE-D 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (11)Call number: 428 LE-D 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 428 LE-D 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TO-A 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Mô tả công việc, yêu cầu chuyên môn và các tiêu chuẩn kết quả công việc Series: Quản trị nguồn nhân lực trong các Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 MOT 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).

Tuổi 22 của người nổi tiếng = When they were 22 / Brad Dunn ; dịch: Hồng Nhật by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh. : Nxb. Trẻ , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 920.009 DUN 2011, ...

Papillon người tù khổ sai. Tập 1 / Herri Charriere ; Ngd. : Cao Xuân Hạo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 CHA(1) 1988. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 CHA(1) 1988, ...

Vua Mèo : tiểu thuyết / Đào Hiếu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. : Trẻ, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-H 1989.

Cách dùng giới từ Anh ngữ = The use of prepositions in English : tiếng Anh thực hành / Trần Văn Điền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TPHCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Academic Listening Encounters = Những bài tập nghe tiếng Anh có chủ đề học thuật : listening, note taking, and discussion / Miriam Espeseth ; Ngd. : Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh. : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 ESP 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 ESP 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 ESP 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 ESP 2001, ...

<136=Một trăm ba mươi sáu> best model essays = Các bài luận mẫu hay nhất / Milon Nandy ; Ngd. : Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 NAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 NAN 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428 NAN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 NAN 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Thị trường mục tiêu Series: Quản trị Marketing trong các Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 THI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.8 THI 2001, ...

Học tiếng Anh bằng thành ngữ = Learn English by idioms / Trần Văn Điền by
Edition: Ấn bản mới có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TPHCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Internet dành cho người mới bắt đầu
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 004.678 INT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 004.678 INT 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 004.678 INT 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (11)Call number: 004.678 INT 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Một góc nhìn của trí thức. Tập 2
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 MOT(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 MOT(2) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 001 MOT(2) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 MOT(2) 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Trò chơi lý thú theo bách khoa khoa học / Bd. : Phạm Cao Hoàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 001 TRO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 TRO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 001 TRO 1998, ...

Thu thập thông tin về khách hàng Series: Quản trị Marketing trong các Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 THU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.8 THU 2001, ...

Pages