Results
|
|
Chuyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: Tái bản lần 26
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-A 2012, ...
|
|
|
Truyện ngắn trẻ / Tuyển chọn : Hoàng Huệ Thụ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 TRU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 TRU 1997, ...
|
|
|
Bạn trẻ sống đẹp : tâm lý bạn trai đang yêu / Phan Kim Huê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 155.5 PH-H 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.5 PH-H 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 155.5 PH-H 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 155.5 PH-H 2000.
|
|
|
Mắt trẻ thơ : tiểu thuyết / Hứa Văn Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-Đ 1980.
|
|
|
Phát huy sáng tạo qua việc giải toán thông minh. Tập 2 / Lê Hải Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 510 LE-C(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510 LE-C(2) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510 LE-C(2) 2004, ...
|
|
|
Hôn nhân gia đình trong xã hội hiện đại / Nguyễn Minh Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.8 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.8 NG-H 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.8 NG-H 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.8 NG-H 2000.
|
|
|
Hồi ức Mai Chí Thọ : những mẩu chuyện đời tôi. Tập 1 / Mai Chí Thọ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 MA-T(1) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 MA-T(1) 2001.
|
|
|
Hồi ký Trần Văn Khê. Tập 3, Bôn ba bốn biển năm châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TR-K(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-K(3) 2001.
|
|
|
|
|
|
Tự học bằng băng cassette : 700 câu tiếng Quảng Đông thông dụng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: TP. HCM : Nxb. Trẻ, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 TUH 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.1 TUH 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường vào nghề ngân hàng / Giang Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.1 GI-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.1 GI-C 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.1 GI-C 2007, ...
|
|
|
Đường vào nghề kiểm toán / Nguyễn Thu An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 657 NG-A 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 NG-A 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 NG-A 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<48=Bốn mươi tám> nguyên tắc chủ chốt của quyền lực / Ngd. : Nguyễn Minh Hoàng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. : Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.36 BON 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.36 BON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 303.36 BON 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 303.36 BON 2007, ...
|
|
|
Tình nhân / Janusz Leon Wisniewski ; Ngd. : Nguyễn Thị Thanh Thư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.8 WIS 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 WIS 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.8 WIS 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.8 WIS 2008, ...
|
|
|
|