Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Con hổ vùng San-gri-la / Hari Tuyr-kơ ; Ngd. : Hoàng Đặng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 833 TUY 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 833 TUY 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 833 TUY 1986, ...
|
|
|
Nửa đêm sực tỉnh : hồi ký. Nhớ lại những mối tình / Lưu Trọng Lư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 LU-L 1989. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 LU-L 1989. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 2 / St. : Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(2) 1990.
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 5 / St. : Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(5) 1990.
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 9 / St. : Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(9) 1990.
|
|
|
Thung lũng Côtan : Tiểu thuyết / Lê Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-P 1997.
|
|
|
Từ mùa xuân ấy : thơ / Vĩnh Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 VI-M 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VI-M 1985.
|
|
|
|
|
|
Hồn mai : tuyển tập tùy bút / Nguyễn Xuân Hoàng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92284 NG-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 NG-H 2007.
|
|
|
Thanh Tịnh văn & đời / Sưu tầm và biên soạn : Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 TH-T(THA) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-T(THA) 2006.
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 4 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thuận Hoá, 1997
Other title: - Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1997, ...
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 3 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thuận Hoá, 1997
Other title: - Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(3) 1997, ...
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thuận Hoá, 1997
Other title: - Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1997, ...
|
|
|
Sử thi lịch sử và truyền thống văn học dân gian Trung Quốc / B.L. Riftin ; Ngd. : Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.0951 RIF 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.0951 RIF 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.0951 RIF 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.0951 RIF 2002.
|
|
|
Quốc triều chính biên toát yếu. Tập 1 / Quốc sử quán triều Nguyễn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế. : Nxb. Thuận Hóa , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7029 QUO(1) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7029 QUO(1) 2013, ...
|
|
|
Đôi điều về Tồn Chất Nguyễn Công Trứ / Mai Khắc Ứng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 MA-U 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 MA-U 2004.
|
|
|
Hôn nhân và gia đình trong pháp luật triều Nguyễn / Huỳnh Công Bá by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 346.597015 HU-B 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597015 HU-B 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597015 HU-B 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597015 HU-B 2005.
|
|
|
|