Results
|
|
Thơ chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Văn nghệ giải phóng, 19??
Other title: - Thơ chọn lọc văn nghệ giải phóng
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221008 THO 19??.
|
|
|
Văn thơ cách mạng Việt Nam : đầu thế kỷ 20 (1900-1925) / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 ĐA-M 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M 1976.
|
|
|
Nắng Thu Bồn : truyện và ký / Trần Mai Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-H 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-H 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-H 1975, ...
|
|
|
Vùng đất yêu thương : thơ / Lê Điệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 LE-Đ 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LE-Đ 1975.
|
|
|
Trường Sơn của bé : thơ / Trần Mạnh Hảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TR-H 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-H 1974.
|
|
|
Trên vành đai Bình Đức : Ký. Tập 1 / Võ Trần Nhã by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 VO-N(1) 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 VO-N(1) 1974.
|
|
|
Khúc sông : tập truyện / Nguyễn Thiều Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-N 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-N 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-N 1974, ...
|
|
|
Mặt đường khát vọng : thơ dài / Nguyễn Khoa Điềm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-Đ 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-Đ 1984.
|
|
|
Vòng quanh Sài Gòn : ký sự / Ba Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 BA-H 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 BA-H 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 BA-H 1975, ...
|
|
|
|
|
|
Qua Hướng Hoá : truyện và ký / Vũ Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 VU-B 1976, ...
|
|
|
Khi tổ quốc gọi lên đường : thơ / Nam Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NA-H 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NA-H 1976.
|
|
|
Anh hùng và nghệ sĩ / Vũ Khiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 701 VU-K 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 VU-K 1975.
|
|
|
Hừng đông của ngày mới : tập ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 HUN 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92283408 HUN 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 HUN 1976.
|
|
|
Lòng mẹ : Cải lương / Thanh Nha by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922 2 TH-N 1976, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bác Sáu Rồng : tập truyện ngắn / Nguyễn Hiếu Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Văn hóa giải phóng, 19675
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T 1975.
|
|
|
Trên vành đai Bình-Đức : ký sự / Võ Trần Nhã by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 VO-N 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 VO-N 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 VO-N 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922834 VO-N 1976, ...
|
|
|
Trăng hai mùa : thơ / Trần Ninh Hồ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TR-H 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-H 1976.
|