Refine your search

Your search returned 70 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 392.09597 VU-K 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005.

Tứ bất tử : Bốn vị thánh bất tử / Vũ Ngọc Khánh, Ngô Đức Thịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1990
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (3). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (2).

Bài giảng sửa chữa, bảo dưỡng trang bị điện, điện tử ô tô : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Dương Ngọc Khánh, Vũ Văn Quý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 629.2540288 DU-K 2016, ...

Giai thoại Thăng Long : chuyện kẻ chợ, chuyện kinh kỳ / Vũ Ngọc Khánh, Đỗ Thị Hảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 VU-K 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-K 1987.

Từ điển từ nguyên giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998.

Sức bền vật liệu : đề thi - đáp án 1989- 2003 và bài tập chọn lọc / Cb. : Phạm Ngọc Khánh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.112 SUC 2003.

Vè yêu nước chống đế quốc Pháp xâm lược / Bs. : Vũ Ngọc Khánh, Hồ Như Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 VEY 1970, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 VEY 1970.

Nhật ngữ căn bản : mẫu câu, câu thí dụ, từ vựng, văn pháp, mẫu câu luyện tập (có băng cassette) / Bd. : Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ...

Câu chuyện hay nhất về loài vật / Boris Cyrulnik ... [[et al.] ; Ngd. : Vân Thuý, Ngọc Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 590 CAU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 590 CAU 2005, ...

Khoán chi phí trong các doanh nghiệp khai thác than tại Việt Nam : sách chuyên khảo / Chủ biên : Nguyễn Ngọc Khánh ; Đặng Huy Thái ... [et al] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.1552 KHO 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 658.1552 KHO 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.1552 KHO 2017, ...

Từ điển văn hoá dân gian / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.03 VU-K 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.03 VU-K 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.03 VU-K 2002.

Bài tập nâng cao vật lí 11 / Vũ Thanh Khiết, Phan Hoàng Văn, Nguyễn Ngọc Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.07 VU-K 2007.

Thế giới Pôlyme / V.A. Mezenxev ; Ngd.: Lê Ngọc Khánh ; Hđ. : Nguyễn Quốc Tín by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 547 MEZ 1976, ...

Con gái viên thuyền trưởng / A. Pécvich ; Ngd. : Trần Ngọc Khanh, Lê Trí Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 PEC 1988.

Những vấn đề cơ bản về môi trường và phát triển bền vững các tỉnh miền núi vùng Đông Bắc Việt Nam / Nông Quốc Chinh, Nguyễn Ngọc Khánh, Phí Hùng Cường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 NO-C 2010.

Hình ảnh nước Rumani mới / Hữu Ngọc, Khánh Vân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 914.98 HU-N 1955.

Truyền thuyết Việt Nam / Bs. : Vũ Ngọc Khánh, Trần Thị An, Phạm Minh Thảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động / Đỗ Thị Ngọc Khánh, Huỳnh Phan Tùng, Lê Quý Đức by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2006
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Nữ thần và thánh mẫu Việt Nam / Bs. : Vũ Ngọc Khánh, Mai Ngọc Chúc, Phạm Hồng Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 NUT 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 NUT 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 NUT 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 NUT 2002.

Ba trăm ba mươi danh nhân thế giới : văn học - nghệ thuật và khoa học kỹ thuật / Bs. : Trần Mạnh Thường ; Hđ. : Nguyễn Văn Trương, Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 BAT 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920 BAT 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 920 BAT 1996, ...

Pages