Results
|
|
Về với tình xưa / Janet Dailey ; Ngd. : Nguyễn Tuấn, Hương Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 DAI 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Cb. : Đặng Văn Chuyết ; Nguyễn Tuấn Anh by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.382 COS(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 COS(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 621.382 COS(1) 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn Anh / Tuyển chọn : Nguyễn Tuấn Khanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 TRU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 TRU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 TRU 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 823 TRU 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Ở mặt trận Hà Nội / Tô Hoài, Nguyễn Tuân, Bùi Minh Quốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 TO-H 1968, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo / Robert E. Fisher ; Ngd. : Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Mỹ thuật, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 726 FIS 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 726 FIS 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 726 FIS 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 726 FIS 2002, ...
|
|
|
Quan báo : ký và tạp văn / Ngọc Giao; tuyển chọn: Nguyễn Tuấn Khanh; Giới thiệu: Phong Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-G 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-G 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-G 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-G 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt nam - thị trường / Ngd: Nguyễn Tiến,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 VIE 1994.
|
|
|
Nguyễn Tuân bàn về văn học nghệ thuật / Bs. : Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 801 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 801 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 801 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 801 NG-T 1999, ...
|