Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường địa phương / Trần Thanh Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-L 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-L 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
Nhãn đầu mùa : tiểu thuyết / Xuân Tùng, Trần Thanh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 XU-T 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 XU-T 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 XU-T 1973, ...
|
|
|
|
|
|
Đời sống các loài thú / Trần Kiên, Trần Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 599 TR-K 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 599 TR-K 1993.
|
|
|
|
|
|
Đời sống các loài thú / Trần Kiên, Trần Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 599 TR-K 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 599 TR-K 1979, ...
|
|
|
Hỏi đáp về WTO = questions and answers on WTO / Biên soạn: Trần Thanh Hải by
Edition: Tái bản, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 382.92 HOI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 382.92 HOI 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (16)Call number: 382.92 HOI 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
Nhãn đầu mùa : tiểu thuyết / Xuân Tùng, Trần Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ , 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 XU-T 1960.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đi tìm Ngọc / Trần Thanh Giao ; Minh hoạ: Việt Hải by
Edition: In lần thứ 2 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-G 1972, ...
|
|
|
|
|
|
Trần Thanh Mại toàn tập : ba tập. Tập 3 / Trần Thanh Mại ; St. : Hồng Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-M(3) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-M(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 TR-M(3) 2004.
|
|
|
<300=Ba trăm> điều nên tránh trong giao tiếp / Baltasar Gracian ; Ngd. : Trần Thanh Huyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158.2 GRA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 158.2 GRA 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 158.2 GRA 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Trần Thanh Mại toàn tập : ba tập. Tập 2 / Trần Thanh Mại ; St. : Hồng Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-M(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-M(2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 TR-M(2) 2004.
|