Results
|
|
|
|
|
Bộ mẫu giao tiếp Việt - Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 BOM 2003, ...
|
|
|
Bộ mẫu giao tiếp Việt - Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 BOM 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.15 NG-T 2003, ...
|
|
|
Hỏi - Đáp về danh từ trong tiếng Anh / Đỗ Thanh Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428.1 ĐO-L 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Danh ngôn Việt Nam và thế giới / Sưu tầm: Huỳnh Huy Lộc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.882 DAN 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.882 DAN 2003.
|
|
|
Văn hoá - giáo dục các nước Đông Nam Á / Cb.: Đỗ Huy Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9 VAN 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9 VAN 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 915.9 VAN 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.9 VAN 2003.
|
|
|
Bí mật mộ Tào Tháo / Hồng Lĩnh Sơn. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 HON 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 HON 2003.
|
|
|
Anh hùng xạ điêu. Tập 3 / Kim Dung ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(3) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(3) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(3) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(3) 2003.
|
|
|
Anh hùng xạ điêu. Tập 6 / Kim Dung ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003.
|
|
|
Núi rừng vẫy gọi / Jean Dionnier ; Ngd. : Nguyễn Trọng Thể by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 DIO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 DIO 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 DIO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 DIO 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước / Bộ Tài chính
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 336.597 HET 2003.
|
|
|
|
|
|
Lý luận dạy học đại học / Cb. : Đặng Vũ Hoạt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.17 LYL 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Cơ sở lý thuyết hàm hình học / Đỗ Đức Thái by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 516.3 ĐO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 516.3 ĐO-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 516.3 ĐO-T 2003, ...
|