Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển chính sách thương mại quốc tế = Dictionary on international trade policy
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 382.03 TUĐ 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 382.03 TUĐ 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (19)Call number: 382.03 TUĐ 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn và giới thiệu : Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy by
Edition: Tái bản lần 4, có chỉnh lí, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cải tổ các Chaebol Hàn Quốc và những bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam / Vũ Phương Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.95195 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.95195 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.95195 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.95195 VU-T 2005, ...
|
|
|
Nguyên lý kinh tế học vĩ mô
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 339 NGU 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh nhà tư tưởng lỗi lạc / Song Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(SO-T) 2005.
|
|
|
|
|
|
Nghĩ giàu và làm giàu / Napoleon Hill ; Biên dịch: Lưu Văn Hy, Nguyễn Minh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HIL 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HIL 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 HIL 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 HIL 2005.
|
|
|
Giáo trình ngữ pháp Hán ngữ cổ đại / Đinh Trọng Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (42)Call number: 495.9225 ĐI-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9225 ĐI-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9225 ĐI-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 ĐI-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5).
|
|
|
Xã hội học văn hóa / Cb. : Mai Văn Hai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306 XAH 2005.
|