Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Physics of the earth / Frank D. Stacey, Paul M. Davis. by
Edition: 4th ed.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (19)Call number: 550 STA 2008, ...
|
|
|
Phẩm chất của những nhà giáo ưu tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.1 BAI 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.1 BAI 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.1 BAI 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.1 BAI 2008.
|
|
|
Friend of the devil / Peter Robinson. by Series: Inspector Banks novels
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : Hodder Paperbacks, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823.914 ROB 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97年圖書出版產業調查 = Taiwan publishers survey 2008 Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 行政院新聞局, 2008
Title translated: Khảo sát những nhà xuất bản Đài Loan.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 070.5 KHA 2008.
|
|
|
|
|
|
21世紀華語新詞語辭典 / 編: 鄒嘉彥、游汝傑 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 麗文文化事業, 2008
Title translated: Trung Quốc Từ điển từ mới trong thế kỷ 21 /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TRU 2008.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình chương trình dịch / Phạm Hồng Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (33)Call number: 005.45 PH-N 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đề xuất phương pháp kiểm định độ chính xác của mô hình số độ cao (lấy ví dụ vùng trung du và miền núi phía Bắc) : Đề tài NCKH QT.07.36 / Trần Quốc Bình by
- Trần, Quốc Bình, 1969-
- Bùi, Thị Vui
- Lê, Hồng Sơn
- Lê, Phương Thúy
- Lê, Thị Hương Hà
- Lê, Thị Hồng, 1960-
- Lưu, Thế Vinh
- Phạm, Thị Phin
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9 TR-B 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Hàn / Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: korean
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.73 RYU 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 RYU 2008.
|