Results
|
|
|
|
|
Các Mác : tiểu sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4 CAC 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4 CAC 1977.
|
|
|
Tuổi trẻ Các Mác : tiểu thuyết / E. Iliina ; Ngd. : Trần Khuyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.73 ILI 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (11)Call number: 891.73 ILI 1969, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 891.73 ILI 1969, ...
|
|
|
|
|
|
Lập trình C# từ cơ bản đến nâng cao / Phạm Công Ngô by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.26 PH-N 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.26 PH-N 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.26 PH-N 2010, ...
|
|
|
Tự học C++ trong 21 ngày : ấn bản mới 2001
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 TUH 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 TUH 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.13 TUH 2001, ...
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.133 TO-Q 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Bài tập / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.133 TO-Q 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giới thiệu quyển 2 bộ "Tư bản" của Các Mác / Đ.I. Rô-den-be by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4 MAR(ROD.2) 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4 MAR(ROD.2) 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4 MAR(ROD.2) 1971. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4 MAR(ROD.2) 1971.
|
|
|
|
|
|
Mác thời trẻ và chủ nghĩa Mác / Phong Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4 PH-H 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4 PH-H 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4 PH-H 1964, ...
|