Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập công trình khoa học hội nghị cơ học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 531 TUY(1) 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh bướu cổ và muối iốt / Đặng Trần Duệ by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 616.4 ĐA-D 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu trái đất và loài người / Nguyễn Hữu Danh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 560 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 560 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 560 NG-D 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 2, Phần khí động / Nguyễn Hữu Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN., 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (29)Call number: 532.0071 NG-C(2) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 532.0071 NG-C(2) 1979.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình vật lý cơ - nhiệt đại cương. Tập 1, cơ học / Nguyễn Huy Sinh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 530.071 NG-S 2012. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.071 NG-S 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (130)Call number: 530.071 NG-S 2012, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (20).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học lý thuyết / Nguyễn Đình Dũng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 531 NG-D 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531 NG-D 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 531 NG-D 2004, ...
|