Results
|
|
Kế toán công ty chứng khoán / Cb. : Ngô Thế Chi by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657 KET 2007. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chứng khoán đầu tư và quản lý / Biên soạn: Nguyễn Đỗ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.6 CHU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.6 CHU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.6 CHU 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Chứng khoán Việt Nam / Ủy ban Chứng khoán Nhà nước by
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: H., 2000-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật pháp về chứng khoán và công ty chứng khoán / Phương Tùng, Nguyễn Hiểu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 346.0922 PH-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.0922 PH-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 346.0922 PH-T 1997, ...
|
|
|
Từ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt / Đặng Quang Gia by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Original language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.603 ĐA-G 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bí quyết đầu tư chứng khoán / Kenneth A. Stern ; Ngd. : Minh Đức, Hồ Kim Chung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.64 STE 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.64 STE 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.64 STE 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Thị trường chứng khoán / Cb. : Nguyễn Thanh Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.642 THI 2004, ...
|