Results
|
|
|
|
|
Tài chính quốc tế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.042 TAI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.042 TAI 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam và các tổ chức kinh tế quốc tế
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597 VIE 2004.
|
|
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 337 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 337 GIA 2007, ...
|
|
|
Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 337.597 CAC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 337.597 CAC 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 337.597 CAC 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 337.597 CAC 2006, ...
|
|
|
EC経済をみる眼 / 內田勝敏, 淸水貞俊著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京: 有斐閣, 1982
Title translated: EC keizai o miru me / Uchida Katsutoshi ; Shimizu Sadatoshi cho.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).
|
|
|
|
|
|
Trật tự kinh tế quốc tế 20 năm đầu thế kỷ XXI / Cb. : Đinh Quý Độ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.9 TRA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9 TRA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.9 TRA 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn cầu hóa và phát triển bền vững : sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 337 TOA 2003, ...
|
|
|
Trung Quốc sau khi gia nhập WTO thành công và thách thức / Cb. : Võ Đại Lược by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Đưa quan hệ đối tác vào hoạt động ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 ĐUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330 ĐUA 2001.
|