Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<99=Chín mươi chín> câu hỏi về lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Tám vị vua triều Lý / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7023 VU-K 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7023 VU-K 2003.
|
|
|
An Nam chí lược / Lê Tắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 LE-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LE-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.702 LE-T 2009, ...
|
|
|
Những kế sách dựng xây đất nước của cha ông ta / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 BU-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Nam thực lục. Tập 30, Chính biên đệ tứ kỷ IV
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.7029 ĐAI(30) 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7029 ĐAI(30) 1974, ...
|
|
|
Về quá trình dân tộc của lịch sử Việt Nam / Phan Huy Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (90)Call number: 959.7 PH-L 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 PH-L 1990, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
История Вьетнама. Часть 1 / Д.В. Деопик by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : МГУ, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ДЕО(1) 1994.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phủ biên tạp lục / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Đỗ Mộng Khương ; Hđ. : Đào Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.702 LE-Đ 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LE-Đ 1964. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 LE-Đ 1964.
|