Results
|
|
Truyện cười dân gian Việt Nam = Histoires droles du peuple Vietnamien
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1998, ...
|
|
|
Truyện cười dân gian Việt Nam = Vietnameische volkstumliche humoristische Geschichten. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Trạng cười Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.709597 TRA 1991.
|
|
|
Truyện cười ở Tam Tếu : tập truyện chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92273408 TRU 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92273408 TRU 1990.
|
|
|
Laughs : English and American writes
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Leningrad : Procbeusenue, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 398.24 LAU 1978, ...
|
|
|
Nụ cười của các dân tộc thiểu số Việt Nam / Ngd. : Hà Văn Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9227 NUC 1987. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9227 NUC 1987.
|
|
|
|
|
|
Tổng tập văn học dân gian người Việt. Tập 8, truyện cười
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TON(8) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TON(8) 2005.
|
|
|
Những người thích đùa : truyện ngắn / Azit Nêxin by
Edition: In lần thứ hai có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 894 NES 1983.
|
|
|
Щепотка соли : казахсакий народный юмор
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: Ама-Ата : Жалын, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.20947 Щеп 1980, ...
|
|
|
Hài hước nhỏ giáo dục lớn : tình yêu & cuộc sống / Biên soạn: Kiến Văn, Gia Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Tiếng cười Thổ Nhĩ Kỳ : tales of the Hodja
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 894 TIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 894 TIE 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 894 TIE 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Truyện cười dân gian Bắc-Trung-Nam chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.209597 TRU 1996, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng cười dân gian Việt nam / Bs. : Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.209597 TIE 1979, ...
|