Results
|
|
|
|
|
Phần cứng máy in và Fax trong Windows Server 2003 / Minh Mẫn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.4 MI-M 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.4 MI-M 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Hỏi, đáp về tuyển dụng lao động và cho thôi việc theo cơ chế mới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59701 HOI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.59701 HOI 2004, ...
|
|
|
Quan hệ công chúng : để người khác gọi ta là PR / Hà Nam Khánh Giao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 659.2 HA-G 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 659.2 HA-G 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 659.2 HA-G 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.64 LE-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.64 LE-T 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Quản trị kênh Marketing : kênh phân phối / Trương Đình Chiến by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.8 TR-C 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 TR-C 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 658.8 TR-C 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu thống kê 5 năm xây dựng và phát triển thuỷ lợi 1986-1990
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333.913021 SOL 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.913021 SOL 1992.
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết quản trị tài chính / Vũ Thị Bích Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.15 VU-Q 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.15 VU-Q 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 658.15 VU-Q 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.15 VU-Q 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật số / Nguyễn Gia Hiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.38 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.38 NG-H 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển thị trường chứng khoán Anh- Việt by
Edition: Tái bản lần thứ hai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.603 TUĐ 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|