Results
|
|
Cấu trúc phổ phân tử / Lý Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (28)Call number: 535.8 LY-H 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 535.8 LY-H 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Большая медицинская энциклопедия. Том 19, Мо-На
Edition: 2-е изд
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Сов. энц., 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.3 БОЛ(19) 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang du lịch vịnh Hạ Long / Phạm Hoàng Hải by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 915.97 PH-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 PH-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.97 PH-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 PH-H 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Quang - Nhà sư phạm, người góp phần đổi mới lý luận dạy học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.1 NGU 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.1 NGU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 370.1 NGU 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật (Công nghiệp, xây dựng, Kiến trúc, Thủy lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp ...). Tập 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Chủ biên: Lương Duyên Bình ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa by
Edition: Tái bản lần thứ 18
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.076 LU-B(3) 2013, ...
|
|
|
广东传统名吃
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广州 : 广州出版社, 2006
Title translated: Món ăn truyền thống Quảng Đông.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.10951 MON 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|