Results
|
|
Dân tộc học đại cương / Cb.: Lê Sỹ Giáo,... by
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 305.8 DAN 2005, ...
|
|
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Cb. : Nguyễn Quang Ngọc ... [et al.] by
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952- [chủ biên]
- Nguyễn, Thừa Hỷ, 1937-
- Nguyễn, Đình Lê, 1952-
- Phạm, Xanh, 1943-
- Trương, Thị Tiến, 1952-
- Vũ, Minh Giang, 1951-
- Đỗ, Quang Hưng, 1946-
Edition: Tái bản lần 8
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7 NG-N 2008, ...
|
|
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Cb.: Nguyễn Quang Ngọc ... [et al.] by
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952-
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952- [Chủ biên]
- Nguyễn, Thừa Hỷ, 1937-
- Nguyễn, Đình Lê, 1952-
- Phạm, Xanh, 1943-
- Trương, Thị Tiến, 1952-
- Vũ, Minh Giang, 1951-
- Đỗ, Quang Hưng, 1946-
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7 NG-N 2006.
|
|
|
|
|
|
Lý luận văn học / Hà Minh Đức ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 LYL 2000.
|
|
|
|
|
|
Bài tập vật lí đại cương : biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Cb. : Lương Duyên Bình by
- Lê, Văn Nghĩa, 1937-
- Lương, Duyên Bình, 1934- [Chủ biên]
- Nguyễn, Hữu Hồ, 1935-
- Nguyễn, Quang Sính, 1943-
- Lương, Duyên Bình, 1934-
Edition: Tái bản lần 7
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 530.076 BAI(2) 2000, ...
|
|
|
Tiếng Việt thực hành / Chủ biên. : Nguyễn Minh Thuyết ; Nguyễn Văn Hiệp by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 495.9228 TIE 1998, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập vật lí đại cương : biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Cb. : Lương Duyên Bình by
- Lương, Duyên Bình, 1934-
- Lê, Văn Nghĩa, 1937-
- Lương, Duyên Bình, 1934- [chủ biên]
- Nguyễn, Hữu Hồ, 1935-
- Nguyễn, Quang Sính, 1943-
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 530.076 LU-B(2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VH-TT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 495.922 HU-Đ 2000.
|
|
|
Giáo trình triết học Mác - LêNin : dùng trong các trường đại học, cao đẳng
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.411 GIA 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 335.411 GIA 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Human anatomy and physiology / John W. Hole, Jr. by
Edition: 6th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Dubuque, Iowa: WCB, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 612 HOL 1993.
|
|
|
|
|
|
世界名著导读 Series: 菁菁校园精品读物丛书
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广州 : 广东世界图书出版公司 , 2009
Title translated: Tác phẩm văn học nổi tiếng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.8 TAC 2009.
|