Results
|
|
Chuyện nghề / Nguyễn Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-K 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-K 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-K 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922334 NG-K 1999, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Để hiểu Đông Chu Liệt quốc : qua tác phẩm văn học và điện ảnh / Bs. : Lê Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.13 ĐEH 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 ĐEH 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.13 ĐEH 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.13 ĐEH 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Bờ biển Syrtes / Julien Gracq by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 843 GRA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 GRA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 843 GRA 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 843 GRA 1999, ...
|
|
|
Không gia đình / Hécto Malô ; Ngd. : Huỳnh Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 843 MAL 2009.
|
|
|
Truyện ngắn bốn cây bút nữ / Phan Thị Vàng Anh, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92233408 TRU 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TRU 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92233408 TRU 2002, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Trưng Vương : ca kịch lịch sử 5 màn / Việt Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922234 VI-D 1972. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922234 VI-D 1972.
|
|
|
Mầm xanh và tội ác : tập kịch ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922234 MAM 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922234 MAM 1974, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922234 MAM 1974.
|
|
|
Hai chị em : tập truyện ngắn / Vũ Thị Thường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-T 1965. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 VU-T 1965.
|
|
|
Mối tình phút lâm chung : tiểu thuyết / Vũ Hữu Sự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 VU-S 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 VU-S 1996, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922334 VU-S 1996, ...
|
|
|
Bút ký phóng sự được giải
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92283408 BUT 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92283408 BUT 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92283408 BUT 1997, ...
|
|
|
Bác Hồ : hồi ký
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92283408 BAC 1975, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92283408 BAC 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân : Ba tập. Tập 1 / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T(1) 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922334 NG-T(1) 2005, ...
|
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7 ĐAI(2) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Tia hồ quang : ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92283408 TIA 1975. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|