Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
要説地方自治法 : 新地方自治制度の全容 / 松本英昭 著. by
Edition: 第9次改訂版
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : ぎょうせい, 2015
Title translated: ヨウセツ チホウ ジチホウ : シン チホウ ジチ セイド ノ ゼンヨウ /; Yosetsu chiho jichiho : Shin chiho jichi seido no zen'yo /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 348.5202 MAT 2015.

ベトナムの対外関係 : 21世紀の挑戦 / 白石昌也 編著 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 暁印書館, 2004
Title translated: Quan hệ đối ngoại của Việt Nam : Thách thức của thế kỷ 21 /; ベトナム ノ タイガイ カンケイ : 21セイキ ノ チョウセン /; Betonamu no taigai kankei : 21seiki no chosen /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 327.597 MAS 2004.

日本の国際政治学. 第3巻 / 日本国際政治学会 編 ; 国分 良成, 酒井 啓子, 遠藤 貢 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Other title:
  • Japanese studies of international politics
Title translated: ニホン ノ コクサイ セイジガク.; Nihon no kokusai seijigaku.; Chính trị học quốc tế Nhật Bản..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 327.52 CHI(3) 2009.

日本政治外交史 / 御厨貴, 牧原出 著. by Series: 放送大学教材
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 放送大学教育振興会 (JP) , 2013
Title translated: ニホン セイジ ガイコウシ.; Nihon seiji gaikoshi.; Lịch sử chính trị và ngoại giao Nhật Bản /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 327.52 MIK 2013.

高度経済成長下のベトナム農業・農村の発展. no.607 / 坂田正三 編. by Series: 研究双書 ; no. 607
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 千葉 : アジア経済研究所, 2013
Other title:
  • Agriculture and Rural Development in the Era of Rapid Economic Growth in Vietnam /
Title translated: コウド ケイザイ セイチョウカ ノ ベトナム ノウギョウ ・ ノウソン ノ ハッテン /; Kodo keizai seichoka no betonamu nogyo ・ noson no hatten .; Sự phát triển của nông nghiệp và nông thôn Việt Nam trong nền kinh tế tăng trưởng cao /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 338.9597 SUP(607) 2009.

Phát triển kinh tế tập thể trong 30 năm đổi mới ở Việt Nam / Liên minh hợp tác xã Viêt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị quốc gia sự thật , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 334.09597 PHA 2016. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 334.09597 PHA 2016, ...

Lịch sử Quốc hội Việt Nam. Tập 4, 1992-2011 / Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 328.597 LIC(4) 2016. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 328.597 LIC(4) 2016. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Lịch sử Quốc hội Việt Nam. Tập 3, 1976-1992 / Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 328.597 LIC(3) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 328.597 LIC(3) 2016. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 328.597 LIC(3) 2016.

ベトナム戦争と日本 / 吉沢南 [著]. by Series: 岩波ブックレット. シリーズ昭和史 ; no.12
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 岩波書店 , 1988
Title translated: Betonamu senso to nihon /; Chiến tranh Việt Nam và Nhật Bản /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 952.033 YOS 1988.

にほんごチャレンジ文法と読む練習N4 : 「日本語能力試験」対策 = Nihongo challenge N4, Grammar and Reading practice : Preparation for the Japanese language proficiency test. With English translation / 山辺真理子, 飯塚睦, 金成フミ恵 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : アスク出版 , 2010
Title translated: Thử thách tiếng Nhật trình độ N4, Phần luyện tập đọc và ngữ pháp : Chuẩn bị cho bài kiểm tra trình độ tiếng Nhật /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.684 THU(4G) 2010.

日本語文型辞典 : ベトナム語版 / グループ・ジャマシイ 編著 ; 村上雄太郎 ほか 訳 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : くろしお出版 , 2016
Title translated: ニホンゴ ブンケイ ジテン : ベトナムゴバン /; Nihongo bunkei jiten : Betonamugoban /; Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Phiên bản tiếng Việt /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.63 TUĐ 2016.

Chuỗi giá trị sản phẩm điện tử và may mặc trên địa bàn thành phố Hà Nội : sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Dương (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 338.5 CHU 2014, ...

Sự kiến tạo xã hội về thực tại : Khảo luận về xã hội học nhận thức / Peter L. Berger và Thomas Luckmann ; Trần Hữu Quang dịch, giới thiệu và chú giải, ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 301 BER 2015.

Thực tập hóa học hữu cơ / Nguyễn Đình Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2016
Availability: Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).

Dạy học phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh phổ thông: Lý thuyết và thực hành / Chủ biên: Trần Thị Bích Liễu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2016
Other title:
  • Dạy học phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh phổ thông = Growing creativity for success and properity
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 373.0118 DAY 2016.

Hướng dẫn thực hành thống kê ứng dụng trong giáo dục / Sái Công Hồng, Lê Đức Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 370.21 SA-H 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.21 SA-H 2017.

Giáo trình xã hội học đại cương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 301 GIA 2016.

Hệ thống Cảng thị trên Sông Đàng Ngoài : Lịch sử ngoại thương Việt Nam thế kỷ XVII - XVIII / Đỗ Thị Thùy Lan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 959.70272 ĐO-L 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 ĐO-L 2016. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 959.70272 ĐO-L 2016, ...

Pages