Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Công nghệ sản xuất Phân bón vô cơ / Biên soạn: Lê Xuân Đính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Mnh : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 668.62 CON 2010, ...

Đê biển Việt Nam và giải pháp gia cố bằng vải địa kỹ thuật / Vũ Đình Hùng (Chủ biên) ; Khổng Trung Duân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 627.58 ĐEB 2010, ...

Dinh dưỡng khoáng cây trồng / Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.8 NG-V 2010.

Giáo trình bệnh viurs, viroid và phytoplasma hại cây trồng : dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh của Viện Khoc học Nông nghiệp Việt Nam / Nguyễn Văn Tuất by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 632.8 NG-T 2012.

Tính toán áp lực đất và tường chắn đất / Phan Trường Phiệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp , 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 388 PH-P 1980, ...

Sản xuất bạc hà / V.Tôpalôp, T.Pôpôp, X.T.Mikhailôp ; Ngd. : Trần Thu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.82 TOP 1979.

Phương pháp dự trữ, chế biến thức ăn gia súc / Lê Sinh Tặng, Nguyễn Chính, Nguyễn Đức Tuân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 636 LE-T 1977, ...

Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt : dùng trong các trường Đại học nông nghiệp/ Đường Hồng Dật,... by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 579 GIA 1979, ...

Giáo trình phân bón và cây trồng : dành cho học viên cao học ngành khoa học cây trồng / Trịnh Công Tư (Chủ biên), Nguyễn Văn Sanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 631.8 GIA 2015.

Quản lý lưu vực : giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Vương Văn Quỳnh, Võ Đại Hải, Phùng Văn Khoa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 551.48 VU-Q 2013.

Dự án quản lý lâm sinh tối ưu và năng suất rừng trồng keo cho gỗ xẻ có chất lượng cao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 634.95 DUA 2014.

Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - oil plant resources in Vietnam. Tập 2 / Cb. : Lã Đình Mỡi ; Lưu Đàm Cư ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 582 TAI(2) 2003.

Tuyến trùng ký sinh cây ăn quả và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Vũ Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 632 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 632 NG-T 2002, ...

Hội nghị Khoa học toàn quốc 2005 Công nghệ sinh học trong nghiên cứu cơ bản, hướng 8.2 : báo cáo khoa học
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Nông nghiệp I, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 660.6 HOI 2005.

Thú y bệnh học chuyên khoa / Nguyễn Văn Khanh by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013-2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.0896 NG-K 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.0896 NG-K 2016.

Giáo trình dược liệu thú y : dùng cho sinh viên hệ đại học / Nguyễn Quang Tính (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.08951 GIA 2014.

Dược lý thú y / Võ Thị Trà An (Chủ biên) by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.08951 DUO 2014.

Quy hoạch rừng / Nguyễn Minh Cảnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 634.92 NG-C 2018.

Giáo trình lâm sinh xã hội / Trần Văn Chứ (Chủ biên) ; Phạm Xuân Hoàn ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 634.9 GIA 2016.

Pages