Results
|
|
Những nẻo đường định mệnh / Đức Quang, Thế Trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb Tp.HCM, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 ĐU-Q 1985, ...
|
|
|
Truyện tiếu lâm Trung Quốc : từ Tam Quốc đến Thanh / Tuyển chọn và dịch : Lê Văn Đình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.17 TRU 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.17 TRU 1993, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.17 TRU 1993, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Nam Cao : truyện ngắn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NA-C 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C 1985.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Cư Trinh (1716-1767): quê hương, thời đại và sự nghiệp / Đỗ Bang (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tri Thức , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ...
|
|
|
Những điều cần biết về sản xuất, kinh doanh hóa chất nguy hiểm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Công Thương, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.0424 NHU 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.0424 NHU 2018. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.0424 NHU 2018, ...
|
|
|
|
|
|
Thủ đô Hà Nội = Hanoi capital / Cb. : Nguyễn Chí Mỳ by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.731 THU 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.731 THU 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.731 THU 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.731 THU 2010.
|
|
|
Đường ta đi : phê bình - tiểu luận / Nông Quốc Chấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Nxb. Việt Bắc, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922434 NO-C 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 NO-C 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922434 NO-C 1972, ...
|
|
|
Nhà văn Việt Nam hiện đại chân dung & phong cách / Nguyễn Đăng Mạnh by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-M 2005.
|
|
|
|
|
|
Hoa trên sỏi / Huỳnh Văn Mỹ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 HU-M 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 HU-M 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 HU-M 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
<501=Năm trăm lẻ một> động từ tiếng Nhật / Roland A. Lange by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: Tp. HCM : Nxb Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.65 LAN 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.65 LAN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.65 LAN 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ làng Việt Nam / Hồ Đức Thọ, Dương Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Lôrenzăcciô : kịch năm hồi / Muyxe ; Ngd. : Trần Đông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 MUY 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 MUY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 MUY 2006.
|
|
|
Năm câu chuyện tình / F. Doxtoievxki, A.I. Cuprin, Dino Buzatti, Stendhal ; Ngd. : Đoàn Tử Huyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam / Trần Đương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-Đ) 2010.
|