Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang tìm việc : 10 điều cần biết để có một việc làm thích hợp / Bs. : P. H. Diệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 650.14 CAM 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.14 CAM 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.14 CAM 2004.
|
|
|
Thuật nói chuyện / Bs. : Hoàng Xuân Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 395.5 THU 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập các bài luận - viết trong kỳ thi Anh văn / K. Rajamanikam , V. Navaratmam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 RAJ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 RAJ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 RAJ 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 428 RAJ 1998, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001.
|
|
|
Nguyễn Văn Tý tự hoạ : hồi ký by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-T 2004.
|
|
|
Ông Hoàng đỏ người hùng của đất nước Lào / Bs. : Sinava Souphanouvong ; Ngd. : Trần Công Tấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.4 ONG 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.4 ONG 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.4 ONG 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.4 ONG 2004.
|
|
|
Quản lý dự án / Ngd. : Nguyễn Kim Hạnh ; Hđ. : Phạm Vũ Lửa Hạ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 QUA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 QUA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 QUA 2004, ...
|
|
|
Doanh nghiệp Việt Nam xưa và nay. Tập 2 / Lê Minh Quốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Dạy con làm giàu. Tập II / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Tạ Nguyễn Tấn Trương by
Edition: Tái bản lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 KIY(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIY(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 KIY(2) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 KIY(2) 2005.
|
|
|
|
|
|
Những sự kiện quan trọng trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc / Phi Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.51073 PH-B 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Cracking the TOEFL CBT / George S. Miller ; Chú giải : Nguyễn Văn Phước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 MIL 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 MIL 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428 MIL 2001, ...
|