Results
|
|
Truyện cười dân gian Việt Nam = Histoires droles du peuple Vietnamien
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 398.209597 TRU 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1998, ...
|
|
|
Truyện cười dân gian Việt Nam = Vietnameische volkstumliche humoristische Geschichten. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 398.209597 TRU(2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 2 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BAL(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAL(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(2) 1999.
|
|
|
Tấn trò đời . Tập 4 / Balzac ; Cb: Lê Hồng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BAL(4) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(4) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAL(4) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(4) 1999.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 9 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(9) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(9) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(9) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(9) 2000.
|
|
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng: Việt - Anh - Pháp / Lê Nhân Đàm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển / Cb. : Farrukh Iqbal, Jong-II You by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.95 DAN 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.95 DAN 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 338.95 DAN 2002, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Các trường phái lịch sử / Guy Thuillier, Jean Tulard ; Ngd. : Đỗ Trọng Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 901 THU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 901 THU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 901 THU 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Y học cổ truyền
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 615.8 YHO 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.8 YHO 2004.
|
|
|
Thôi miên và ám thị / Léon Chertok ; Ngd. : Phạm Nguyên Phẩm by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 615.8 CHE 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 CHE 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 615.8 CHE 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.8 CHE 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Latest legal documents concerning foreign investment in Vietnam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.6 LAT 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.6 LAT 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.6 LAT 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.6 LAT 1997.
|