Results
|
|
Thế giới khoa học - Vật lý / Cb.:Tuyên Quế Hâm ; Ngd.: Nguyễn Viết Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 530 THE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530 THE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530 THE 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hóa ở các nước tư bản phát triển - đặc điểm và dự báo / Nguyễn Thanh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306 NG-T 2005. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Văn hoá Nam Chiếu Đại Lý / Chiêm Toàn Hữu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 CHI 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 CHI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 CHI 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
<36=Ba mươi sáu> kế cầu người : 36 kế dùng người / Bs: by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 BAM 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3 BAM 2005.
|
|
|
Tuyển tập Đình Quang. Tập 3, Về văn học văn nghệ / Đình Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐI-Q(3) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐI-Q(3) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐI-Q(3) 2005.
|
|
|
|
|
|
<101=Một trăm linh một> truyện mẹ kể con nghe / Tuyển chọn : Thùy Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 MOT 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 MOT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 MOT 2005.
|
|
|
Điện ảnh những dấu ấn thời gian / Hải Ninh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 791.4 HA-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 791.4 HA-N 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 791.4 HA-N 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Làng Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(BU-V) 2014.
|
|
|
|
|
|
Lượn thương - Lễ hội lồng tồng Việt Bắc / Ma Văn Vịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(MA-V) 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đổi mới & phát triển bảo hiểm xã hội ở Việt Nam / Chủ biên: Dương Văn Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2015
Other title: - Đổi mới và phát triển bảo hiểm xã hội ở Việt Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 368.4 ĐOI 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 368.4 ĐOI 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 368.4 ĐOI 2015.
|
|
|
|
|
|
Nhân điện : Những phát hiện và ứng dụng / Nguyễn Đình Phư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.892 NG-P 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.892 NG-P 1994. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|