Results
|
|
Phân tâm học và văn hoá nghệ thuật
Edition: In lần 2, có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 150.19 PHA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 150.19 PHA 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Hệ tư tưởng Đức / C. Mác, Ph. Ăng-ghen by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (13)Call number: 335.4 MAR 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4 MAR 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4 MAR 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4 MAR 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Cb. : Nguyễn Cửu Việt by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (172)Call number: 340.1 GIA 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 340.1 GIA 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (18). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Tổ chức và hoạt động của toà soạn / Đinh Văn Hường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (46)Call number: 070.4 ĐI-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070.4 ĐI-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 070.4 ĐI-H 2004, ...
|
|
|
Hoá học các nguyên tố. Tập 1 / Hoàng Nhâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 546 HO-N(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 546 HO-N(1) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 546 HO-N(1) 2004.
|
|
|
Câu lạc bộ thượng lưu : tiểu thuyết / Katherine Stonne ; Ngd. : Anh Thư by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 STO 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 STO 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 STO 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 STO 2004.
|
|
|
Khi chuông điện thoại reo / Harry Mazer ; Ngd. : Phạm Hải Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 MAZ 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 MAZ 2004. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Khoa học kỹ thuật công nghệ cao su thiên nhiên / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 547 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 547 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 NG-T 2004.
|
|
|
|
|
|
Theo Bác Hồ đi kháng chiến / Sưu tầm, biên soạn : Trình Quang Phú by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(THE) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(THE) 2004.
|
|
|
Quốc sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế. : Nxb. Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 QUO 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 QUO 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 QUO 2004. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn / Ernest Hemingway ; Chủ biên và giới thiệu: Lê Huy Bắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 HEM 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 HEM 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 PH-N 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 PH-N 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.09597 PH-N 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 PH-N 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (98)Call number: 621.382 TH-N(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 TH-N(1) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.382 TH-N(1) 2004.
|
|
|
|