Results
|
|
Từ điển Hàn - Việt / Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.73 RYU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.73 RYU 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.73 RYU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (2).
|
|
|
Định hướng phát triển làng - xã đồng bằng sông Hồng ngày nay / Cb. : Tô Duy Hợp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 301 ĐIN 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 301 ĐIN 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 301 ĐIN 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàn bằng năng lượng nổ / Hà Minh Hùng by
Edition: In lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 671.52 HA-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.52 HA-H 2003.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Vũ Trọng Phụng. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 VU-P(2) 2003.
|
|
|
|
|
|
Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (98)Call number: 621.382 TH-N(2) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 TH-N(2) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.382 TH-N(2) 2003.
|
|
|
|
|
|
Ba đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mạc Tử / Chu Văn Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, [2003]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ...
|
|
|
Buổi hẹn cuối cùng / James Hadley Chase ; Ngd. : Nhật Tân, Văn Sách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 CHA 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CHA 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 823 CHA 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 823 CHA 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Nhà doanh nghiệp cần biết : nghệ thuật bán hàng / Ferdinand F. Fournies ; Ngd. : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 FOU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 FOU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.8 FOU 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thế giới: 202 quốc gia và vùng lãnh thổ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910 THE 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 THE 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 THE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 THE 2003.
|
|
|
|
|
|
Thăng Long nổi giận : tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 HO-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003.
|
|
|
|