Refine your search

Your search returned 2265 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Mạng truyền dẫn tốc độ cao công nghệ và ứng dụng / Bs. : Dương Thế Tùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.68 MAN 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.68 MAN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.68 MAN 2005, ...

Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (học kỳ 2) = Cisco Certified Network Associate (Semester 2) / Cb. : Khương Anh ; Hđ. : Nguyễn Hồng Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 004.65 KH-A 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.65 KH-A 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 004.65 KH-A 2005, ...

Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam / Lê Thị Thu Thuỷ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 346.597082 GIA 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597082 GIA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (114)Call number: 346.597082 GIA 2005, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (23).

Màu xanh man trá : tập truyện ngắn / Lê Minh Khuê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-K 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-K 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-K 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Hệ thống kế toán doanh nghiệp hướng dẫn lập chứng từ kế toán, hướng dẫn ghi sổ kế toán : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến quý II năm 2005
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657 HET 2005.

Đại tướng Lê Trọng Tấn với đại thắng mùa xuân 1975
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 ĐAI 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7043 ĐAI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7043 ĐAI 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Đại cương triết học Việt Nam / Cb. : Nguyễn Hùng Hậu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 ĐAI 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Di sản thế giới ở Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm công nghệ thông tin du lịch, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XVIII và thế kỷ XIX. Tập 2 / Cb. : Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (55)Call number: 840.9 LIC(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 840.9 LIC(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 840.9 LIC(2) 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 / Cb. : Đặng Thị Hạnh by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (58)Call number: 840.9 LIC(3) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 840.9 LIC(3) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 840.9 LIC(3) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 840.9 LIC(3) 2005.

Đổi mới và phát triển kinh tế tư nhân Việt Nam - Thực trạng và giải pháp / Lê Khắc Triết by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.6 LE-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.6 LE-T 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Nghệ thuật giáo dục con trẻ : hay 209 lời giải đáp cho các ông bố, bà mẹ / Bs. : Ngô Thị Kim Doan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 649 NGH 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 649 NGH 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 649 NGH 2005.

Cải cách và chấn hưng giáo dục / Cb. : Hoàng Tuỵ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Tổng hợp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.1 CAI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.1 CAI 2005.

Mãi mãi tuổi hai mươi / Nguyễn Văn Thạc ; Sưu tầm và giới thiệu: Đặng Vương Hưng by Series: Nhật ký thời chiến Việt Nam
Edition: Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005.

Du lịch thế giới. Tập 2, Du lịch Châu Âu / Bs. : Trương Mỹ Quyên, Phùng Thị Thanh Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 910.2 DUL(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.2 DUL(2) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.2 DUL(2) 2005.

Nho học tinh hoa : đức trung - Đức trí - Đức trung hoà - Đức lễ / Tống Nhất Phu ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951 TON 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 TON 2005.

<36= Ba mươi sáu> kế dùng người / Bs: by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 BAS 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3 BAS 2005.

Sự hạn chế quyền lực nhà nước / Nguyễn Đăng Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 321 NG-D 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 321 NG-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (100)Call number: 321 NG-D 2005, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Nghiên cứu ảnh hưởng của axit humic đến sự di chuyển của một số kim loại nặng trong các đối tượng môi trường : Đề tài NCKH. Qt-03-27 / Bùi Duy Cam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Other title:
  • The effect of humic acid on mobilization of heavy metals in the inviroment
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 543 BU-C 2005.

Encyclopedia of RF and microwave engineering. Volume 1 / Kai Chang, editor by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: Eng
Publication details: Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005
Other title:
  • RF and microwave engineering
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 ENC(1) 2005.

Pages