Results
|
|
Giáo trình Luật Môi trường / Trường Đại học Luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần 9 có sửa đổi, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 GIA 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người Chu Ru ở Việt Nam = The Chu Du in Viet Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie, eng
Publication details: H. : Thông tấn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.89920597 NGU 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.89920597 NGU 2015.
|
|
|
|
|
|
Truyện Kiều so sánh và luận bình / Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Hữu Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ...
|
|
|
Tuyển thơ Thanh Hải / Thanh Hải by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015.
|
|
|
Tuyển tập : bút ký. Tập 1 / Hoàng Phủ Ngọc Tường by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 HO-T(1) 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 HO-T(1) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 HO-T(1) 2015.
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Lê Tri Kỷ : truyện ngắn by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-K 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-K 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-K 2015.
|
|
|
Truyện trên bờ sông Hinh : Tiểu thuyết ; Hờ Giang : Truyện dài / Y Điêng by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 YĐI 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 YĐI 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 YĐI 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những điều lạ thời Bắc thuộc. Tập 1 / Trần Đình Ba by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7013 TR-B(1) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7013 TR-B(1) 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những điều lạ thời Lê Sơ. Tập 5/ Trần Đình Ba by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7026 TR-B(5) 2015, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Việt Nam vong quốc sử / Phan Bội Châu ; Dịch và chú thích: Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 PH-C 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 PH-C 2015. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Các hệ trợ giúp quyết định / Đỗ Trung Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 658.4 ĐO-T 2015, ...
|