Results
|
|
3.3.3.9 [ những mảnh hồn trần ] / Đặng Thân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.9223 ĐA-T 2011, ...
|
|
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập : năm tập. Tập 5 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 895.92209 VU-P(5) 2011, ...
|
|
|
|
|
|
Ngày hoàng đạo : tiểu thuyết. Tập 1 / Nguyễn Đình Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-C(1) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tiên đắc đạo / Ngd. : Nguyễn Đức Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.13 BAT 2005.
|
|
|
Về văn hoá và văn học nghệ thuật : kỷ niệm 100 năm ngày sinh đồng chí Phạm Văn Đồng / Phạm Văn Đồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 306.09597 PH-Đ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 PH-Đ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 PH-Đ 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 306.09597 PH-Đ 2006.
|
|
|
|
|
|
Quê người : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ...
|
|
|
Jane Eyre / Charlotte Bronte ; Ngd. : Nguyễn Tuyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 823 BRO 2005.
|
|
|
Tam quốc diễn nghĩa. Tập 2 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 LA(2) 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.13 LA(2) 2006, ...
|
|
|
Đợi chờ / Cáp Kim ; Ngd. : Phạm Văn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 CAP 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 CAP 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.13 CAP 2007, ...
|
|
|
Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam / Sưu tầm : Nguyễn Vũ Tiềm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.9221008 NGH 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221008 NGH 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9221008 NGH 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9221008 NGH 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huỳnh Thúc Kháng con người và thơ văn (1876 - 1947) / Nguyễn Q. Thắng by
Edition: Sơ bản năm 1971, tái bản năm 2001
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 HU-K(NG-T) 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922 HU-K(NG-T) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chu Văn toàn tập : ba tập. Tập 3, Tiểu thuyết - Thơ - Kịch chèo - Bút ký by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 CH-V(3) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-V(3) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 CH-V(3) 2010. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 CH-V(3) 2010.
|