Results
|
|
Phục sinh. Tập 1 / Lev Tolstoy ; Ngd. : Vũ Đình Phòng, Phùng Uông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 TOL(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TOL(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 TOL(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 TOL(1) 1999, ...
|
|
|
Quỷ ám = The Exorcist : tiểu thuyết / William Peter Blatty ; Ngd. : Phạm Xuân Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 4 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(4) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 SOL(4) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(4) 2000.
|
|
|
Nhà văn hiện đại : phê bình văn học. Tập 4, quyển nhất / Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VU-P(4) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(4) 2000.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 16 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 18 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nếu tôi là tỷ phú : tạp văn chọn lọc / Đặng Vương Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 ĐA-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐA-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐA-H 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Vĩnh Ký (1837-1898) / Khổng Xuân Thu by Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Edition: Tái bản theo bản in năm 1958
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|