Results
|
|
Thơ bốn câu / Tân Trà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TA-T 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TA-T 1977.
|
|
|
Bâng khuâng : thơ / Hoàng Thị Minh Khanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 HO-K 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-K 1991.
|
|
|
Văn hoá tâm linh Nam Bộ / Nguyễn Đăng Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 390 NG-D 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390 NG-D 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390 NG-D 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 390 NG-D 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Song hỷ lâm môn : truyện vui về đề tài hôn nhân và gia đình / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 TR-T 2005.
|
|
|
|
|
|
Phút quyết định : tập truyện về ngành an ninh thủ đô
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PHU 1981.
|
|
|
Ký sự ven hồ / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. :Hà Nội, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922834 HO-H 1982, ...
|
|
|
Vị đắng trên môi : Tập truyện / Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-H 1988, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội thoại Nga - Việt / Đỗ Đình Tống, Nguyễn Thị Tuyết Nga by
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Russian
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ...
|
|
|
Sử gia Tư Mã Thiên / Biên dịch: Trần Trọng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 951 SUG 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 951 SUG 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 SUG 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 951 SUG 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<20= Hai mươi> truyện ngắn hay 94 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 HAI 1995.
|
|
|
Người gái hầu của Mỵ Châu : kịch viết cho các em / Phạm Hổ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 PH-H 1983. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922234 PH-H 1983.
|
|
|
Nhân hòa / Bạch Huyết ; Người dịch : Nguyễn Văn Mậu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 BAC 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 BAC 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 BAC 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 BAC 2008.
|
|
|
Thiên thời / Bạch Huyết ; Ngd. : Nguyễn An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 BAC 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 BAC 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 BAC 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 BAC 2008.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Trung / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|