Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân về bảo vệ môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 344.597 QUY 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 QUY 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 QUY 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 QUY 2005, ...
|
|
|
Đổi mới, hoàn thiện bộ máy nhà nước trong giai đoạn hiện nay / Bùi Xuân Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 342.597 BU-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597 BU-Đ 2004, ...
|
|
|
Công tác dân vận của các cơ quan nhà nước trong thời kỳ mới / Cb. : Nguyễn Tiến Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 CON 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 CON 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 CON 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 CON 2005.
|
|
|
Thể chế nhà nước của các quốc gia trên thế giới / Nguyễn Chu Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.12 NG-D 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.12 NG-D 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.12 NG-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 320.12 NG-D 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật xuất bản năm 2004
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ...
|
|
|
Góp phần nghiên cứu hiến pháp và nhà nước pháp quyền / Bùi Ngọc Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.597 BU-S 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 BU-S 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 BU-S 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597 BU-S 2005, ...
|
|
|
Bộ luật hình sự năm 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 BOL 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 BOL 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.597 BOL 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 và văn bản liên quan
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.59705 BOL 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.59705 BOL 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.59705 BOL 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Frankenstein / Mary Shelley ; edited and introduced by Paddy Lyons by
Edition: 1818 ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : Rutland, Vt. : J.M. Dent ; C.E. Tuttle, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 SHE 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|