Refine your search

Your search returned 2265 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Encyclopedia of RF and microwave engineering. Volume 2 / Kai Chang, editor by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 ENC(2) 2005.

Hồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam / Trần Đình Huỳnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-H) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-H) 2005.

Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học (năm học 1998 - 1999 đến năm học 2004 - 2005) : Môn hoá học / Tuyển chọn và giới thiệu : Nguyễn Đức Vận by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.76 GIO 2005.

Giáo trình đạo đức học Mác - Lênin / Cb. : Vũ Trọng Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.411 GIA 2005.

<1500 = Một nghìn năm trăm> câu giao tiếp Hoa - Việt / Mã Thành Tài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.183 MA 2005, ...

100 tình huống giao tiếp Hàn
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Korean
Publication details: Tp.HCM : Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.783 MOT(1) 2005, ...

Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng / Nguyễn Minh Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 495.68 NG-P 2005, ...

Từ vựng Tiếng Nga / Alfia A. Rakova, Ray Parrott ; Biên dịch: Nhân Văn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: Tp.HCM. : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 491.782 RAK 2005, ...

Ấn tượng Thăng Long - Hà Nội / Tuyển chọn và giới thiệu: Bùi Việt Mỹ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 ANT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 ANT 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 ANT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 ANT 2005.

Đàm thoại Tiếng Nhật lưu loát : Học kèm băng cassette, đĩa CD / Trần Bảo Trân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.683 TR-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Theo dòng khảo luận văn học trung đại Việt Nam / Bùi Duy Tân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (133)Call number: 895.92209 BU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 BU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 BU-T 2005.

Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Cb. : Đoàn Quỳnh by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 512.0071 GIA 2005, ...

Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519.2 NG-T 2005.

Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi tiếng Anh / Vĩnh Bá by
Edition: Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 VI-B 2005.

Đại số : Giáo trình dùng cho sinh viên Trường Đại học Xây dựng Hà Nội và sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng kỹ thuật
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512.07 ĐAI 2005.

Dẫn luận ngôn ngữ học nghiên cứu và đổi mới / Đỗ Bá Lộc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 407 ĐO-L 2005, ...

Ôn lý thuyết thi đại học vật lý : Toàn tập
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530 ONL 2005.

Xói mòn đất hiện đại và các biện pháp chống xói mòn / Nguyễn Quang Mỹ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 550 NG-M 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 550 NG-M 2005.

Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học (Năm học 1997 - 1998 đến năm học 2005 - 2006) : Môn toán. Tập 1 / Tuyển chọn và giới thiệu: Doãn Minh Cường by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.7 GIO(1) 2005.

Một thời nhớ mãi : Tập hồi ký
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 8 MOT 2005.

Pages