Refine your search

Your search returned 1914 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Cours de physique générale / R.G. Guévorkian, V.V. Chépel by
Edition: 2è ed.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: M. : école supérieure, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.071 GUE 1967.

Hướng dẫn tự học tiếng Thượng Hải / Thụy Thảo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.18 TH-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.18 TH-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).

Learning and teaching real world problem solving in school mathematics / Murad Jurdak. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Publication details: New York, NY : Springer Science+Business Media, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.3 JUR 2016.

对外汉语教学探索 = Teaching Chinese as a poreingn language by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 华语教学, 1987
Title translated: Tìm hiểu dạy học tiếng hán cho người nước ngoài = Teaching Chinese as a poreingn language.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.180071 LA 1987.

Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc phát triển kỹ năng đọc và viết / Elizabeth Scurfield, Song Lianyi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb. Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.18 SCU 2001, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).

Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên thuộc chương trình đào tạo Nhiệm vụ chiến lược tại ĐHQGHN : Đề tài NCKH. QG.13.13 / Huỳnh Anh Tuấn ; Nguyễn Thị Linh Yên ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.0071 HU-T 2016.

Giáo trình lý luận và công nghệ dạy học / Chủ biên: Tôn Quang Cường, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Phạm Kim Chung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 371.3 GIA 2019.

语言教学分析 / 麦基 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京语言学院, 1990
Title translated: Phân tích dạy học ngôn ngữ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.180071 MAC 1990.

对外汉语教法学 / 张亚军 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 现代, 1990
Title translated: Dạy tiếng Hán cho người nước ngoài.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.18007 TRU 1990.

Методика лекционного курса по философии
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Высшая школа, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 107 МЕТ 1978.

Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường tiểu học/ Trần Viết Lưu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.89 TR-L 2000.

Дидактика средней школы : Некоторые проблемы современной дидактики / Pед. :М.А. Данилова, М. Н. Скатнина by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Просвещение, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.1 ДИД 1975.

Dạy học hiện đại : Lí luận, biện pháp, kỹ thuật / Đặng Thành Hưng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQGHN., 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.3 ĐA-H 2002.

Phát triển năng lực dạy học tích hợp - Phân hóa cho giáo viên các cấp học phổ thông / Chủ biên: Huỳnh Văn Sơn ; Nguyễn Thị Diễm My by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM : Đại học Sư Phạm TP. HCM, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 371.12 PHA 2016.

Nuôi con thời 4.0 : làm sao để trẻ không "nghiện" các thiết bị công nghệ? / Shimi Kang ; Người dịch: Trương Thị Ngoan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 649.1 KAN 2022.

对外汉语教育学引论 / 刘珣 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2022
Title translated: Dui wai Han yu jiao yu xue yin lun /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.178 LIU 2022.

Tạp chí khoa học / Đại học Quốc gia Hà Nội by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1994-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 500.

外语教学 = Foreign Language Education
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Chinese
Publication details: 西安市 : 外语教学编辑部, 1979-
Title translated: Dạy học ngoại ngữ = Foreign Language Education.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407.

현장중심의 한국어교수법 / 우 형식(Woohyeongsik) by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Kor
Publication details: 서울: 한글파크, 2011
Title translated: Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.7 PHU 2011.

Pages