Refine your search

Your search returned 1171 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
サイゴンのいちばん長い日 / 近藤紘一 著 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : b 文藝春秋, 2014
Title translated: Saigon no ichiban nagai hi /; Sài Gòn những ngày dài nhất /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.7043 KON 2014.

Chămpa và khảo cổ học Mỹ Sơn = IL Champa e l'archeologia di Mỹ Sơn = Le Champa et l'archéologie à Mỹ Sơn
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: vie, eng, fre
Publication details: [H.] : [Knxb] , [2008]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 CHA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 CHA 2008.

Việt Nam trong các mối quan hệ khu vực và quốc tế / Nguyễn Văn Kim by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-K 2019.

Bùi Viện (1839-1878) : nhà canh tân có tầm nhìn về biển
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7029092 BUI 2021. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029092 BUI 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029092 BUI 2021.

Hỏi đáp lịch sử Việt Nam. Tập 4, Cuộc kháng chiến chống Pháp lần thứ nhất (1858 - cuối thế kỷ XIX)
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 HOI(4) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 HOI(4) 2007.

Chân Lạp phong thổ ký / Chu Đạt Quan ; Ngd. : Hà Văn Tấn by Series: Việt Nam trong quá khứ : tư liệu nước ngoài
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.702 CHU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 CHU 2006.

Đại Nam nhất thống chí. Tập 1 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thuận Hoá, 1997
Other title:
  • Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(1) 1997, ...

Khảo lược về kinh nghiệm phát hiện, đào tạo và sử dụng nhân tài trong lịch sử Việt Nam / Cb. : Phạm Hồng Tung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 379.597 KHA 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 379.597 KHA 2005.

Nông thôn Việt Nam trong lịch sử : nghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Other title:
  • Viện Sử học Uỷ ban khoa học xã hội VIệt nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 959.702 NON(1) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 NON(1) 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.702 NON(1) 1977, ...

Việt Nam nghĩa liệt sử / Bs. : Đặng Đoàn Bằng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1959
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 VIE 1959.

Việt Nam 1919 - 1930: thời kỳ tìm tòi và định hướng / Nguyễn Văn Khánh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (58)Call number: 959.7031 NG-K 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7031 NG-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7031 NG-K 2007.

Lịch triều tạp kỷ. Tập 1 / Bs. : Cao Lãng ; Ngd. : Hoa Bằng ; Hđ. : Văn Tân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 959.7027 LIC(1) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7027 LIC(1) 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7027 LIC(1) 1975, ...

Giáo trình Lịch sử Việt Nam. Tập 6, từ 1945-1954 / Cb. : Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh by
Edition: In lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7041 GIA(6) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 GIA(6) 2013. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Nghiên cứu Huế. Tập 3 / Cb. : Nguyễn Hữu Châu ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Trung tâm nghiên cứu Huế, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7029 NGH(3) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 NGH(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7029 NGH(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 NGH(3) 2001.

Đại Nam nhất thống chí. Tập 1, 2 / Người dịch: Phạm Trọng Điềm ; Người hiệu đính: Đào Duy Anh by Series: Quốc Sử Quán Triều Nguyễn
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế. : Thuận Hóa , 2013
Other title:
  • Đại Nam nhất thống chí.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ĐAI(1.2) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(1.2) 2013, ...

Đại Nam nhất thống chí. Tập 3, 4, 5, bản dẫn / Ngd. : Phạm Trọng Điềm ; Hiệu đính: Đào Duy Anh by Series: Quốc Sử Quán Triều Nguyễn
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế. : Thuận Hóa , 2013
Other title:
  • Đại Nam nhất thống chí.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐAI(3.4.5) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(3.4.5) 2013, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Đại Nam nhất thống chí. Tập 4 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thuận Hoá, 1997
Other title:
  • Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1997, ...

Đại Nam nhất thống chí. Tập 3 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thuận Hoá, 1997
Other title:
  • Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(3) 1997, ...

Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thuận Hoá, 1997
Other title:
  • Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1997, ...

Pages