Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Văn Sức (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 628.3 CON 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Luật Môi trường / Trường Đại học Luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần thứ 12 có sửa đổi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 GIA 2015.
|
|
|
Vệ sinh môi trường dịch tễ
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 614.4 VES 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 614.4 VES 2009, ...
|
|
|
Giáo trình Luật Môi trường / Trường Đại học Luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần 8 có sửa đổi, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 GIA 2011, ...
|
|
|
Вернадский : жизнь мысль бессмертие / Р. Баландин by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Знание, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 570 Бал 1979, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật môi trường
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 GIA 2007, ...
|
|
|
Giáo trình luật môi trường
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 GIA 2008.
|
|
|
|
|
|
|