Results
|
|
|
|
|
Nguyễn Duy Trinh - Tác phẩm . Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 327.597 NG-T(1) 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597 NG-T(1) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597 NG-T(1) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 NG-T(1) 2014.
|
|
|
International trade and investment / Franklin R. Root. by
Edition: 7th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Cincinnati, Ohio : College Division, South-Western Pub. Co., 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382 ROO 1994.
|
|
|
|
|
|
Ngày 8-3 và phong trào phụ nữ thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.42 NGA 1958.
|
|
|
|
|
|
Chân lý thuộc về ai / G. Ivanxơ ; Ngd. : Nguyễn Tấn Cưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7043 IVA 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 IVA 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7043 IVA 1986, ...
|
|
|
Thanh toán quốc tế và hối đoái : các nguyên tắc và thực hành / Dương Hữu Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.4 DU-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.4 DU-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.4 DU-H 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về chủ nghĩa khủng bố : tiếng nói bè bạn. Sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.1 VEC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 327.1 VEC 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.1 VEC 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
グローバル教育を考える 教育とビジネスの現場にみるグローバル教育の潮流 / アルク教育総合研究所 監. by Series: アルク選書シリーズ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : アルク , 2015
Title translated: [Giáo dục toàn cầu: chương trình giảng dạy trong lĩnh vực giáo dục và kinh doanh]; Gurobaru kyoiku o kangaeru : Kyoiku to bijinesu no genba ni miru gurobaru kyoiku no choryu. /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 375 GIA 2015.
|
|
|
Cẩm nang thanh toán quốc tế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 382.17 CAM 1996, ...
|